WMS giải quyết được các khó khăn:
- Tổng hợp thông tin bị chậm: Hệ thống giúp tối ưu hóa quy trình và đảm bảo thông tin được cập nhật nhanh chóng và chính xác.
- Lỗi nhập liệu: Giảm thiểu sai sót khi nhập liệu thông qua các công cụ hỗ trợ tự động hóa.
- Quản lý Lot và FIFO khó khăn: Hệ thống dễ dàng theo dõi và quản lý lot và FIFO, giúp cải thiện hiệu quả quản lý kho.
- Quản lý vị trí (location) khó khăn: Tính năng quản lý vị trí kho giúp kiểm soát kho hàng chính xác và linh hoạt.
- Lỗi xuất hàng (sai, thiếu): WMS giảm thiểu sai sót trong quá trình xuất hàng, đảm bảo tính chính xác cao.
- Không thể theo dõi truy xuất nguồn gốc: Hệ thống giúp truy xuất nguồn gốc sản phẩm từ nhập kho đến xuất kho một cách rõ ràng và chi tiết.
Những đặc trưng của WMS
- Quản lý sản xuất thời gian thực trên hệ thống
- Chi phí tối ưu
- HT-Webapp hoặc Cloud
- Sử dụng công nghệ QR Code
- Thực hiện thao tác trên thiết bị di động
- Vận hành được thao tác xuất, nhập khẩu, kiểm kê kể cả khi mất mạng hoặc mất điện
- Quản lý được Lotno và FIFO
- Thao tác dễ dàng và đơn giản
- Quản lý nhập, xuất kho trong kế hoạch hoặc ngoài kế hoạch
- Quản lý được kho đa địa điểm không giới hạn khoảng cách
- Thiết lập master linh hoạt
- Đa ngôn ngữ trên web (Anh, Việt, Nhật)
Luồng nghiệp vụ của WMS

Chức năng của WMS
1. In tem nhãn cho nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm.
In nhãn cho nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm, dán nhãn trước khi nhập kho:
- Có thể in hàng loạt.
- Chức năng ngăn chặn trùng lặp.
- In nhãn cho từng sản phẩm riêng lẻ.
2. Quản lý danh mục chính trong nhập liệu hệ thống
Danh mục sản phẩm, BOM, danh mục người phụ trách sản xuất, nhà cung cấp, khách hàng
3. Quản lý đơn đặt hàng
Quản lý đơn đặt hàng (PO) của khách
Quản lý tình trạng đơn đặt hàng
4. Quản lý đơn hàng
Quản lý danh sách đơn hàng
Quản lý tình trạng đơn hàng
5. Nhập kho
Nhập kho theo PO (nhập kho theo kế hoạch)
Nhập kho ngoài PO (nhập kho ngoài kế hoạch
Nhập kho: Điều chỉnh tồn kho
6. Xuất kho
Có hai phương thức xuất kho: xuất kho theo kế hoạch và xuất kho ngoài kế hoạch.
- Xuất kho theo lệnh xuất (xuất kho theo kế hoạch).
- Xuất kho ngoài kế hoạch.
- Xuất kho (điều chỉnh tồn kho).
7. Di chuyển
Di chuyển tồn kho (di chuyển giữa các kho)
Trả nguyên liệu về kho.
Di chuyển sản phẩm hư hỏng (NG) vào kho NG.
8. Nhập kho thành phẩm
Nhập kho thành phẩm từ khu vực sản xuất vào kho thành phẩm.
- Nhập kho sản phẩm theo chỉ thị (nhập kho vào kho sản phẩm).
- Nhập kho sản phẩm ngoài kế hoạch.
- Nhập kho từ việc trả lại hàng của khách hàng.
- Nhập kho khác (điều chỉnh tồn kho).
9. Xuất hàng
Chức năng xuất hàng có hai phương pháp xuất hàng: xuất hàng theo kế hoạch và xuất hàng ngoài kế hoạch.
- Xuất hàng dựa trên SO (dữ liệu đơn đặt hàng) (xuất hàng theo kế hoạch).
- Xuất hàng ngoài kế hoạch.
- Điều chỉnh tồn kho
10. Điều chỉnh tồn kho
Kiểm kê nguyên liệu, sản phẩm và thành phẩm
Kiểm kê bằng máy quét (theo từng lô)
Đối chiếu tồn kho (trên máy tính)
Điều chỉnh tự động
Cập nhật tồn kho mới
11. Danh sách tồn kho (Quản lý theo lô)
Tồn kho có thể được tóm tắt trong danh sách tồn kho.
- Hiển thị tồn kho chung: Tổng số lượng của mỗi mặt hàng tại các vị trí trong từng kho.
- Hiển thị tồn kho chi tiết đến từng lô: Hiển thị số lượng tồn kho của từng mặt hàng tại các vị trí trong kho, phân theo từng lô.
12. Chức năng quản lý dữ liệu ngoại tuyến
Khi xảy ra mất điện hoặc sự cố mạng, tất cả dữ liệu nhập kho, di chuyển kho, xuất kho và xuất hàng sẽ được lưu trữ trên máy HT.
Khi kết nối lại mạng, bạn chỉ cần nhấn nút [Đồng bộ dữ liệu với máy chủ], tất cả dữ liệu lưu trữ trên HT sẽ được đẩy lên máy chủ.
Với S-WMS-R, doanh nghiệp sẽ có một giải pháp quản lý tồn kho hoàn chỉnh, dễ dàng vận hành và tối ưu chi phí. Hệ thống giúp cải thiện hiệu quả công việc, giảm thiểu sai sót và nâng cao năng suất, từ đó đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thay đổi của thị trường.